Nghĩa của từ "Internet café" trong tiếng Việt.
"Internet café" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Internet café
US /ˈɪn.tər.net ˌkæf.eɪ/
UK /ˈɪn.tər.net ˌkæf.eɪ/

Danh từ
1.
quán cà phê internet, tiệm net
a place where you can pay to use computers with internet access, often also offering food and drinks
Ví dụ:
•
I need to find an Internet café to check my emails.
Tôi cần tìm một quán cà phê internet để kiểm tra email.
•
Many tourists use Internet cafés to stay connected while traveling.
Nhiều khách du lịch sử dụng quán cà phê internet để giữ liên lạc khi đi du lịch.
Học từ này tại Lingoland