Nghĩa của từ intermittent trong tiếng Việt.
intermittent trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intermittent
US /ˌɪn.t̬ɚˈmɪt.ənt/
UK /ˌɪn.t̬ɚˈmɪt.ənt/
Tính từ
1.
gián đoạn
occurring at irregular intervals; not continuous or steady.
Ví dụ:
•
intermittent rain
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland