Nghĩa của từ interjection trong tiếng Việt.
interjection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
interjection
US /ˌɪn.t̬ɚˈdʒek.ʃən/
UK /ˌɪn.t̬ɚˈdʒek.ʃən/

Danh từ
1.
thán từ, từ cảm thán
an exclamation, especially as a part of speech (e.g., 'Oh!', 'Wow!', 'Alas!')
Ví dụ:
•
“Ouch!” he cried, after hitting his thumb with a hammer.
“Ối!” anh ta kêu lên, sau khi đập ngón cái bằng búa.
•
“Bravo!” shouted the audience after the performance.
“Bravo!” khán giả reo hò sau buổi biểu diễn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: