Nghĩa của từ inquiring trong tiếng Việt.
inquiring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inquiring
US /ɪnˈkwaɪr.ɪŋ/
UK /ɪnˈkwaɪr.ɪŋ/
Tính từ
1.
hỏi thăm
(of someone's behavior) always wanting to learn new things, or (of someone's expression) wanting to know something:
Ví dụ:
•
You have a very inquiring mind, don't you?
Học từ này tại Lingoland