Nghĩa của từ inquire trong tiếng Việt.

inquire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inquire

US /ɪnˈkwaɪr/
UK /ɪnˈkwaɪr/

Động từ

1.

điều tra, hỏi thăm, dò xét, tin tức, thẫm vấn

ask for information from someone.

Ví dụ:
he inquired about cottages for sale
Từ đồng nghĩa:
2.

điều tra, hỏi thăm, dò xét, tin tức, thẫm vấn

investigate; look into.

Ví dụ:
the task of political sociology is to inquire into the causes of political events
Học từ này tại Lingoland