Nghĩa của từ inkwell trong tiếng Việt.
inkwell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inkwell
US /ˈɪŋk.wel/
UK /ˈɪŋk.wel/

Danh từ
1.
lọ mực, bình mực
a small container for holding ink, typically used with a dip pen
Ví dụ:
•
He dipped his quill into the inkwell before writing the letter.
Anh ấy nhúng bút lông ngỗng vào lọ mực trước khi viết thư.
•
The antique desk had a built-in inkwell.
Chiếc bàn cổ có một lọ mực tích hợp.
Học từ này tại Lingoland