Nghĩa của từ inhibited trong tiếng Việt.
inhibited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inhibited
US /ɪnˈhɪb.ə.t̬ɪd/
UK /ɪnˈhɪb.ə.t̬ɪd/
Tính từ
1.
bị ức chế
not confident enough to say or do what you want:
Ví dụ:
•
The presence of strangers made her feel inhibited.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: