Nghĩa của từ infuriate trong tiếng Việt.
infuriate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
infuriate
US /ɪnˈfjʊr.i.eɪt/
UK /ɪnˈfjʊr.i.eɪt/
Động từ
1.
chọc tức
to make someone extremely angry:
Ví dụ:
•
His sexist attitude infuriates me.
Học từ này tại Lingoland