Nghĩa của từ indebted trong tiếng Việt.
indebted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
indebted
US /ɪnˈdet̬.ɪd/
UK /ɪnˈdet̬.ɪd/
Tính từ
1.
mang ơn
grateful because of help given:
Ví dụ:
•
We're deeply indebted to you (for your help).
Học từ này tại Lingoland