Nghĩa của từ incriminated trong tiếng Việt.
incriminated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incriminated
Động từ
1.
bị buộc tội
to make someone seem guilty, especially of a crime:
Ví dụ:
•
A secret report incriminating the company was leaked last week.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: