Nghĩa của từ "in the spotlight" trong tiếng Việt.
"in the spotlight" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in the spotlight
US /ɪn ðə ˈspɑtˌlaɪt/
UK /ɪn ðə ˈspɑtˌlaɪt/

Thành ngữ
1.
trở thành tâm điểm chú ý, được chú ý
receiving a great deal of public attention
Ví dụ:
•
After winning the award, she was suddenly in the spotlight.
Sau khi giành giải thưởng, cô ấy đột nhiên trở thành tâm điểm chú ý.
•
The scandal put the politician in the spotlight for weeks.
Vụ bê bối đã khiến chính trị gia bị chú ý trong nhiều tuần.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: