Nghĩa của từ "in the long run" trong tiếng Việt.

"in the long run" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in the long run

US /ɪn ðə lɔŋ rʌn/
UK /ɪn ðə lɔŋ rʌn/
"in the long run" picture

Thành ngữ

1.

về lâu dài, cuối cùng

over a long period of time; eventually

Ví dụ:
Investing in education always pays off in the long run.
Đầu tư vào giáo dục luôn mang lại lợi ích về lâu dài.
It might seem difficult now, but it will be worth it in the long run.
Bây giờ có thể khó khăn, nhưng về lâu dài nó sẽ đáng giá.
Học từ này tại Lingoland