Nghĩa của từ implicate trong tiếng Việt.
implicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
implicate
US /ˈɪm.plə.keɪt/
UK /ˈɪm.plə.keɪt/
Động từ
1.
ám chỉ
to show that someone is involved in a crime or partly responsible for something bad that has happened:
Ví dụ:
•
Have they any evidence to implicate him in the robbery?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: