Nghĩa của từ icu trong tiếng Việt.

icu trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

icu

US /ˈaɪˌsiːˈjuː/
UK /ˈaɪˌsiːˈjuː/
"icu" picture

Từ viết tắt

1.

đơn vị chăm sóc đặc biệt, khoa hồi sức tích cực

intensive care unit: a special department of a hospital where patients who are seriously ill are cared for

Ví dụ:
After the accident, he was admitted to the ICU.
Sau tai nạn, anh ấy được đưa vào khoa hồi sức tích cực.
The patient is still in the ICU, but his condition is stable.
Bệnh nhân vẫn đang ở khoa hồi sức tích cực, nhưng tình trạng của anh ấy đã ổn định.
Học từ này tại Lingoland