Nghĩa của từ humidifier trong tiếng Việt.

humidifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

humidifier

US /hjuːˈmɪd.ə.faɪ.ɚ/
UK /hjuːˈmɪd.ə.faɪ.ɚ/
"humidifier" picture

Danh từ

1.

máy tạo độ ẩm

a device that adds moisture to the air

Ví dụ:
We bought a humidifier to help with the dry air in our apartment.
Chúng tôi đã mua một chiếc máy tạo độ ẩm để giúp không khí khô trong căn hộ của chúng tôi.
Running a humidifier can relieve symptoms of a cold.
Sử dụng máy tạo độ ẩm có thể làm giảm các triệu chứng cảm lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland