Nghĩa của từ hovering trong tiếng Việt.

hovering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hovering

Động từ

1.

lơ lửng

to stay in one place in the air, usually by moving the wings quickly:

Ví dụ:
A hawk hovered in the sky, waiting to swoop down on its prey.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: