Nghĩa của từ homework trong tiếng Việt.

homework trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

homework

US /ˈhoʊm.wɝːk/
UK /ˈhoʊm.wɝːk/
"homework" picture

Danh từ

1.

bài tập về nhà

schoolwork that a student is required to do at home

Ví dụ:
I have a lot of homework to finish tonight.
Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải hoàn thành tối nay.
Did you do your math homework?
Bạn đã làm bài tập về nhà môn toán chưa?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland