Nghĩa của từ "home theater" trong tiếng Việt.
"home theater" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
home theater
US /ˌhoʊm ˈθiː.ə.t̬ər/
UK /ˌhoʊm ˈθiː.ə.t̬ər/

Danh từ
1.
rạp hát tại gia, hệ thống rạp chiếu phim gia đình
a system of electronic components designed to recreate the experience of watching a movie in a cinema, typically in a private home
Ví dụ:
•
They installed a new home theater system in their living room.
Họ đã lắp đặt một hệ thống rạp hát tại gia mới trong phòng khách của mình.
•
Watching movies on a home theater provides an immersive experience.
Xem phim trên rạp hát tại gia mang lại trải nghiệm sống động.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland