Nghĩa của từ herbal trong tiếng Việt.

herbal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

herbal

US /ˈɝː.bəl/
UK /ˈɝː.bəl/
"herbal" picture

Tính từ

1.

thảo dược, từ cây cỏ

relating to or made from herbs, especially those used in medicine or for flavoring food

Ví dụ:
She prefers herbal tea over coffee.
Cô ấy thích trà thảo mộc hơn cà phê.
The doctor recommended some herbal remedies for his cough.
Bác sĩ đã khuyên dùng một số phương thuốc thảo dược cho cơn ho của anh ấy.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland