Nghĩa của từ hen trong tiếng Việt.

hen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hen

US /hen/
UK /hen/
"hen" picture

Danh từ

1.

gà mái

a female bird, especially of a domestic fowl.

Ví dụ:
The hen laid an egg this morning.
Con gà mái đã đẻ một quả trứng sáng nay.
We have five chickens, three of which are hens.
Chúng tôi có năm con gà, ba trong số đó là gà mái.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland