Nghĩa của từ haywire trong tiếng Việt.

haywire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haywire

US /ˈheɪ.waɪr/
UK /ˈheɪ.waɪr/

Tính từ

1.

cỏ khô

to stop working, often in a way that is very sudden and noticeable:

Ví dụ:
The television's gone haywire.
Học từ này tại Lingoland