Nghĩa của từ havoc trong tiếng Việt.

havoc trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

havoc

US /ˈhæv.ək/
UK /ˈhæv.ək/

Danh từ

1.

sự tàn phá

widespread destruction.

Ví dụ:
the hurricane ripped through Florida causing havoc

Động từ

1.

phá hủy

lay waste to; devastate.

Học từ này tại Lingoland