Nghĩa của từ hastening trong tiếng Việt.

hastening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hastening

Động từ

1.

vội vã

to make something happen sooner or more quickly:

Ví dụ:
There is little doubt that poor medical treatment hastened her death.
Học từ này tại Lingoland