Nghĩa của từ hart trong tiếng Việt.

hart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hart

US /hɑːrt/
UK /hɑːrt/
"hart" picture

Danh từ

1.

hươu đực, hươu đỏ

a male deer, especially a red deer, of more than five years old

Ví dụ:
The hunter tracked a magnificent hart through the forest.
Người thợ săn đã theo dõi một con hươu đực tráng lệ xuyên qua khu rừng.
In medieval times, hunting the hart was a noble sport.
Vào thời trung cổ, săn hươu đực là một môn thể thao quý tộc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland