Nghĩa của từ gurgling trong tiếng Việt.

gurgling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gurgling

Động từ

1.

ríu rít

(of babies) to make a happy sound with the back of the throat:

Ví dụ:
The baby lay gurgling in her cot.
Học từ này tại Lingoland