Nghĩa của từ grumbling trong tiếng Việt.
grumbling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grumbling
Động từ
1.
càu nhàu
to complain about someone or something in an annoyed way:
Ví dụ:
•
She spent the evening grumbling to me about her job.
Học từ này tại Lingoland