Nghĩa của từ grater trong tiếng Việt.
grater trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grater
US /ˈɡreɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɡreɪ.t̬ɚ/

Danh từ
1.
dụng cụ bào, cái nạo
a device having a surface covered with sharp-edged holes, used for grating cheese or other foods
Ví dụ:
•
She used a box grater to shred the carrots for the salad.
Cô ấy dùng dụng cụ bào hộp để bào cà rốt làm salad.
•
Make sure to clean the grater thoroughly after use.
Hãy đảm bảo làm sạch dụng cụ bào kỹ lưỡng sau khi sử dụng.
Học từ này tại Lingoland