Nghĩa của từ gong trong tiếng Việt.
gong trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gong
US /ɡɑːŋ/
UK /ɡɑːŋ/

Danh từ
1.
cồng, chiêng
a metal disc with a turned rim, giving a resonant note when struck, used as a percussion instrument, for sounding an alarm, or to mark the hours.
Ví dụ:
•
The sound of the gong signaled the start of the ceremony.
Tiếng cồng báo hiệu buổi lễ bắt đầu.
•
He struck the large gong with a padded mallet.
Anh ta đánh chiếc cồng lớn bằng một cái dùi bọc đệm.
Động từ
Học từ này tại Lingoland