Nghĩa của từ gnat trong tiếng Việt.

gnat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gnat

US /næt/
UK /næt/
"gnat" picture

Danh từ

1.

muỗi, ruồi nhỏ

a small, two-winged fly that resembles a mosquito

Ví dụ:
A tiny gnat buzzed around my head.
Một con muỗi nhỏ vo ve quanh đầu tôi.
The picnic was ruined by swarms of gnats.
Buổi dã ngoại bị phá hỏng bởi những đàn muỗi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland