Nghĩa của từ "ginger beer" trong tiếng Việt.

"ginger beer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ginger beer

US /ˈdʒɪn.dʒər ˌbɪr/
UK /ˈdʒɪn.dʒər ˌbɪr/
"ginger beer" picture

Danh từ

1.

bia gừng

a carbonated soft drink flavored with ginger

Ví dụ:
I love to drink cold ginger beer on a hot day.
Tôi thích uống bia gừng lạnh vào một ngày nóng.
She ordered a glass of ginger beer with her meal.
Cô ấy gọi một ly bia gừng cùng bữa ăn.
Học từ này tại Lingoland