get hitched
US /ɡɛt hɪtʃt/
UK /ɡɛt hɪtʃt/

1.
kết hôn, lấy vợ/chồng
to get married
:
•
They decided to get hitched after dating for five years.
Họ quyết định kết hôn sau 5 năm hẹn hò.
•
I heard Sarah and Tom are planning to get hitched next spring.
Tôi nghe nói Sarah và Tom đang lên kế hoạch kết hôn vào mùa xuân tới.