Nghĩa của từ "German Shepherd" trong tiếng Việt.
"German Shepherd" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
German Shepherd
US /ˌdʒɝː.mən ˈʃep.ɚd/
UK /ˌdʒɝː.mən ˈʃep.ɚd/

Danh từ
1.
chó chăn cừu Đức
a large breed of dog, often used as a guard dog or guide dog, that has a thick coat and is typically black and tan.
Ví dụ:
•
The police dog was a well-trained German Shepherd.
Con chó cảnh sát là một con chó chăn cừu Đức được huấn luyện tốt.
•
Many people choose a German Shepherd as a family pet due to their loyalty and intelligence.
Nhiều người chọn chó chăn cừu Đức làm thú cưng trong gia đình vì sự trung thành và thông minh của chúng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: