Nghĩa của từ ganja trong tiếng Việt.

ganja trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ganja

US /ˈɡæn.dʒə/
UK /ˈɡæn.dʒə/
"ganja" picture

Danh từ

1.

cần sa, ma túy

cannabis, especially when smoked

Ví dụ:
He was caught with a small amount of ganja.
Anh ta bị bắt với một lượng nhỏ cần sa.
The smell of burning ganja filled the air.
Mùi cần sa cháy lan tỏa khắp không khí.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland