Nghĩa của từ futures trong tiếng Việt.

futures trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

futures

US /ˈfjuː.tʃərz/
UK /ˈfjuː.tʃərz/
"futures" picture

Danh từ số nhiều

1.

hợp đồng tương lai

a commodity bought or sold at an agreed price for delivery at a specified future date

Ví dụ:
He trades in corn futures.
Anh ấy giao dịch hợp đồng tương lai ngô.
Oil futures rose sharply today.
Hợp đồng tương lai dầu mỏ tăng mạnh hôm nay.
Học từ này tại Lingoland