Nghĩa của từ fuming trong tiếng Việt.

fuming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fuming

Động từ

1.

bốc khói

to be very angry, sometimes without expressing it:

Ví dụ:
I saw her a week after they'd had the argument and she was still fuming.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: