Nghĩa của từ fort trong tiếng Việt.
fort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fort
US /fɔːrt/
UK /fɔːrt/

Danh từ
1.
pháo đài, đồn, công sự
a fortified building or strategic position
Ví dụ:
•
The soldiers defended the fort against the enemy attack.
Những người lính đã bảo vệ pháo đài chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
•
They built a small fort out of blankets in the living room.
Họ đã xây một pháo đài nhỏ bằng chăn trong phòng khách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: