Nghĩa của từ forfeited trong tiếng Việt.

forfeited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forfeited

Động từ

1.

bị mất

to lose the right to do or have something because you have broken a rule:

Ví dụ:
If you cancel now, you forfeit your deposit.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: