Nghĩa của từ forelock trong tiếng Việt.

forelock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forelock

US /ˈfɔːr.lɑːk/
UK /ˈfɔːr.lɑːk/
"forelock" picture

Danh từ

1.

tóc mái, búi tóc

a lock of hair growing just above the forehead.

Ví dụ:
He brushed his forelock out of his eyes.
Anh ấy vuốt tóc mái ra khỏi mắt.
The horse had a long, flowing forelock.
Con ngựa có một búi tóc dài, bồng bềnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland