Nghĩa của từ footwear trong tiếng Việt.

footwear trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

footwear

US /ˈfʊt.wer/
UK /ˈfʊt.wer/
"footwear" picture

Danh từ

1.

giày dép, đồ đi chân

outer coverings for the feet, such as shoes, boots, or sandals

Ví dụ:
Please remove your footwear before entering the house.
Vui lòng cởi giày dép trước khi vào nhà.
The store has a wide selection of athletic footwear.
Cửa hàng có nhiều lựa chọn giày dép thể thao.
Học từ này tại Lingoland