Nghĩa của từ footbridge trong tiếng Việt.

footbridge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

footbridge

US /ˈfʊt.brɪdʒ/
UK /ˈfʊt.brɪdʒ/
"footbridge" picture

Danh từ

1.

cầu đi bộ, cầu dành cho người đi bộ

a bridge for pedestrians

Ví dụ:
We crossed the river on a narrow footbridge.
Chúng tôi băng qua sông trên một cầu đi bộ hẹp.
The park has several scenic footbridges.
Công viên có một số cầu đi bộ đẹp.
Học từ này tại Lingoland