Nghĩa của từ foodstuffs trong tiếng Việt.
foodstuffs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foodstuffs
Danh từ
1.
thực phẩm
any substance that is used as food or to make food:
Ví dụ:
•
They lack basic foodstuffs, such as bread and milk.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: