Nghĩa của từ folding trong tiếng Việt.
folding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
folding
US /ˈfoʊl.dɪŋ/
UK /ˈfoʊl.dɪŋ/

Danh từ
1.
trộn, gấp
a method of preparing food, especially eggs or cream, by gently mixing a light, airy ingredient into a heavier one without losing air
Ví dụ:
•
The recipe calls for a gentle folding of the egg whites into the batter.
Công thức yêu cầu trộn nhẹ lòng trắng trứng vào bột.
•
Proper folding is key to a light and fluffy soufflé.
Việc trộn đúng cách là chìa khóa để có món soufflé nhẹ và bông xốp.
Tính từ
1.
gấp, có thể gấp lại
designed to be folded
Ví dụ:
•
We bought a new folding table for the patio.
Chúng tôi đã mua một chiếc bàn gấp mới cho sân hiên.
•
She carried a small folding chair to the concert.
Cô ấy mang một chiếc ghế gấp nhỏ đến buổi hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland