Nghĩa của từ "flying lizard" trong tiếng Việt.

"flying lizard" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flying lizard

US /ˈflaɪ.ɪŋ ˈlɪz.ərd/
UK /ˈflaɪ.ɪŋ ˈlɪz.ərd/
"flying lizard" picture

Danh từ

1.

thằn lằn bay

a genus of agamid lizards native to Southeast Asia, known for their ability to glide using wing-like membranes supported by elongated ribs

Ví dụ:
The flying lizard extended its patagium and glided gracefully between trees.
Thằn lằn bay xòe màng cánh và lướt đi duyên dáng giữa các cây.
We spotted a rare species of flying lizard during our jungle trek.
Chúng tôi đã phát hiện một loài thằn lằn bay quý hiếm trong chuyến đi bộ xuyên rừng.
Học từ này tại Lingoland