Nghĩa của từ flunked trong tiếng Việt.
flunked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flunked
Động từ
1.
bị đánh trượt
to fail an exam or course of study:
Ví dụ:
•
I flunked my Biology exam.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: