Nghĩa của từ "flower arranging" trong tiếng Việt.
"flower arranging" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flower arranging
US /ˈflaʊər əˌreɪndʒɪŋ/
UK /ˈflaʊər əˌreɪndʒɪŋ/

Danh từ
1.
cắm hoa, nghệ thuật cắm hoa
the art or practice of arranging flowers decoratively in vases or bowls
Ví dụ:
•
She took a class on flower arranging to decorate her home.
Cô ấy đã tham gia một lớp học cắm hoa để trang trí nhà cửa.
•
His hobby is flower arranging, and he creates beautiful displays.
Sở thích của anh ấy là cắm hoa, và anh ấy tạo ra những tác phẩm trưng bày đẹp mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland