Nghĩa của từ floorboard trong tiếng Việt.

floorboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

floorboard

US /ˈflɔːr.bɔːrd/
UK /ˈflɔːr.bɔːrd/
"floorboard" picture

Danh từ

1.

tấm ván sàn, ván sàn

a long, flat piece of wood that forms part of a floor

Ví dụ:
The old house had creaky floorboards.
Ngôi nhà cũ có những tấm ván sàn kêu cót két.
He lifted a loose floorboard to hide his valuables.
Anh ta nhấc một tấm ván sàn lỏng lẻo để giấu đồ quý giá của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland