Nghĩa của từ floodgate trong tiếng Việt.
floodgate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
floodgate
US /ˈflʌd.ɡeɪt/
UK /ˈflʌd.ɡeɪt/
Danh từ
1.
cửa cống
Học từ này tại Lingoland
floodgate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cửa cống