flexibly
US /ˈflek.sə.bli/
UK /ˈflek.sə.bli/

1.
linh hoạt, mềm dẻo
in a way that is able to change or be changed easily according to the situation
:
•
The company needs to adapt more flexibly to market changes.
Công ty cần thích nghi linh hoạt hơn với những thay đổi của thị trường.
•
You can arrange your working hours flexibly.
Bạn có thể sắp xếp giờ làm việc một cách linh hoạt.