Nghĩa của từ flecked trong tiếng Việt.

flecked trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flecked

US /flekt/
UK /flekt/

Tính từ

1.

lốm đốm

having small marks or spots:

Ví dụ:
It's a dark gray material but it's flecked with white.
Học từ này tại Lingoland