Nghĩa của từ fife trong tiếng Việt.
fife trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fife
US /faɪf/
UK /faɪf/

Danh từ
1.
sáo, kèn
a small, high-pitched, transverse flute, used especially in military bands.
Ví dụ:
•
The soldier played a lively tune on his fife.
Người lính chơi một giai điệu sôi động trên cây sáo của mình.
•
The sound of the fife and drum filled the parade ground.
Âm thanh của sáo và trống tràn ngập sân duyệt binh.
Động từ
1.
chơi sáo
to play the fife.
Ví dụ:
•
He learned to fife at a young age, joining the local band.
Anh ấy học chơi sáo từ khi còn nhỏ, tham gia ban nhạc địa phương.
•
The musicians would often fife and drum during town celebrations.
Các nhạc sĩ thường chơi sáo và trống trong các lễ kỷ niệm của thị trấn.
Học từ này tại Lingoland